Chúng tôi là đại lý, nhà phân phối chính hãng biến tần V&T tại Việt Nam.
Biến tần V & T Drive được công nhận về chất lượng, độ tin cậy và hiệu quả về chi phí đầu tư ,đáp ứng yêu cầu ngày càng tăng của các thị trường trên toàn thế giới. Chúng tôi cam kết trở thành một công ty công nghiệp hàng đầu và uy tín nhất trên thế giới để cung cấp các sản phẩm có chất lượng cao và giá cạnh tranh trên thị trường. Cho đến nay các sản phẩm của V & T Drive đã được xuất khẩu tới hơn 60 quốc gia như Đức, Anh, Nga, UAE, Parkistan, Thái Lan, Ấn Độ, Úc, Nam Phi, Mexico …
Mọi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật về sản phẩm và cũng như yêu cầu báo giá vui lòng liên hệ theo thông tin:
Mr Bụi : 0938 416 567 – 0909 629 558
Email: Buinvt@gmail.com
Cách đọc mã biến tần V&T E5-H
Kích thước biến tần V&T E5-H
E5−H−4T7.5G and below power class
E5−H−4T11G and above power class
Fig. 1−2 Product outline and mounting dimension
Product outline, mounting dimension, and weight
Voltage class | Inverter model | Outline and mounting dimension (mm) | Approximate weight (kg) | |||||||
W | H | D | W1 | H1 | D1 | T1 | Mounting hole diameter | |||
400V | E5−H−4T0.75G | 118 | 190 | 155 | 105 | 173 | 40.8 | 3 | 5.5 | 1.5 |
E5−H−4T1.5G | 118 | 190 | 175 | 105 | 173 | 60.5 | 4 | 5.5 | 2.6 | |
E5−H−4T2.2G | ||||||||||
E5−H−4T3.7G | ||||||||||
E5−H−4T5.5G | 155 | 249 | 185 | 136 | 232 | 69 | 8 | 5.5 | 4.5 | |
E5−H−4T7.5G | ||||||||||
E5−H−4T11G | 210 | 337 | 200 | 150 | 324 | 88 | 2 | 7 | 8.5 | |
E5−H−4T15G | ||||||||||
E5−H−4T18.5G | 289 | 440 | 220 | 200 | 425 | 88 | 2.5 | 7 | 17 | |
E5−H−4T22G | ||||||||||
E5−H−4T30G | ||||||||||
E5−H−4T37G | 319 | 575 | 218 | 220 | 553 | 90.5 | 2.5 | 10 | 25 | |
E5−H−4T45G | ||||||||||
E5−H−4T55G | 404 | 615 | 255 | 270 | 590 | 86.5 | 3.0 | 10 | 35 | |
E5−H−4T75G | ||||||||||
E5−H−4T90G | 465 | 745 | 325 | 343 | 715 | 151.5 | 3.0 | 12 | 55 | |
E5−H−4T110G | ||||||||||
E5−H−4T132G | 540 | 890 | 385 | 370 | 855 | 205.5 | 4.0 | 14 | 85 | |
E5−H−4T160G | ||||||||||
E5−H−4T185G | ||||||||||
E5−H−4T200G | ||||||||||
E5−H−4T220G | 700 | 1010 | 385 | 520 | 977 | 210 | 4.0 | 14 | 125 | |
E5−H−4T250G | ||||||||||
E5−H−4T280G | ||||||||||
E5−H−4T315G | 810 | 1358 | 425 | 520 | 1300 | 210 | 4.0 | 14 | 215 | |
E5−H−4T355G | ||||||||||
E5−H−4T400G | 810 | 1358 | 425 | 520 | 1300 | 210 | 4.0 | 14 | 215 | |
E5−H−4T450G | ||||||||||
E5−H−4T500G |
Mọi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật về sản phẩm và cũng như yêu cầu báo giá vui lòng liên hệ theo thông tin:
Mr Bụi : 0938 416 567 – 0909 629 558
Email: Buinvt@gmail.com
Chúng tôi là đại lý, nhà phân phối chính hãng biến tần V&T tại Việt Nam.
Biến tần V & T Drive được công nhận về chất lượng, độ tin cậy và hiệu quả về chi phí đầu tư ,đáp ứng yêu cầu ngày càng tăng của các thị trường trên toàn thế giới. Chúng tôi cam kết trở thành một công ty công nghiệp hàng đầu và uy tín nhất trên thế giới để cung cấp các sản phẩm có chất lượng cao và giá cạnh tranh trên thị trường. Cho đến nay các sản phẩm của V & T Drive đã được xuất khẩu tới hơn 60 quốc gia như Đức, Anh, Nga, UAE, Parkistan, Thái Lan, Ấn Độ, Úc, Nam Phi, Mexico …
Mọi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật về sản phẩm và cũng như yêu cầu báo giá vui lòng liên hệ theo thông tin:
Mr Bụi : 0938 416 567 – 0909 629 558
Email: Buinvt@gmail.com
Cách đọc mã biến tần V&T E5-H
Kích thước biến tần V&T E5-H
E5−H−4T7.5G and below power class
E5−H−4T11G and above power class
Fig. 1−2 Product outline and mounting dimension
Product outline, mounting dimension, and weight
Voltage class | Inverter model | Outline and mounting dimension (mm) | Approximate weight (kg) | |||||||
W | H | D | W1 | H1 | D1 | T1 | Mounting hole diameter | |||
400V | E5−H−4T0.75G | 118 | 190 | 155 | 105 | 173 | 40.8 | 3 | 5.5 | 1.5 |
E5−H−4T1.5G | 118 | 190 | 175 | 105 | 173 | 60.5 | 4 | 5.5 | 2.6 | |
E5−H−4T2.2G | ||||||||||
E5−H−4T3.7G | ||||||||||
E5−H−4T5.5G | 155 | 249 | 185 | 136 | 232 | 69 | 8 | 5.5 | 4.5 | |
E5−H−4T7.5G | ||||||||||
E5−H−4T11G | 210 | 337 | 200 | 150 | 324 | 88 | 2 | 7 | 8.5 | |
E5−H−4T15G | ||||||||||
E5−H−4T18.5G | 289 | 440 | 220 | 200 | 425 | 88 | 2.5 | 7 | 17 | |
E5−H−4T22G | ||||||||||
E5−H−4T30G | ||||||||||
E5−H−4T37G | 319 | 575 | 218 | 220 | 553 | 90.5 | 2.5 | 10 | 25 | |
E5−H−4T45G | ||||||||||
E5−H−4T55G | 404 | 615 | 255 | 270 | 590 | 86.5 | 3.0 | 10 | 35 | |
E5−H−4T75G | ||||||||||
E5−H−4T90G | 465 | 745 | 325 | 343 | 715 | 151.5 | 3.0 | 12 | 55 | |
E5−H−4T110G | ||||||||||
E5−H−4T132G | 540 | 890 | 385 | 370 | 855 | 205.5 | 4.0 | 14 | 85 | |
E5−H−4T160G | ||||||||||
E5−H−4T185G | ||||||||||
E5−H−4T200G | ||||||||||
E5−H−4T220G | 700 | 1010 | 385 | 520 | 977 | 210 | 4.0 | 14 | 125 | |
E5−H−4T250G | ||||||||||
E5−H−4T280G | ||||||||||
E5−H−4T315G | 810 | 1358 | 425 | 520 | 1300 | 210 | 4.0 | 14 | 215 | |
E5−H−4T355G | ||||||||||
E5−H−4T400G | 810 | 1358 | 425 | 520 | 1300 | 210 | 4.0 | 14 | 215 | |
E5−H−4T450G | ||||||||||
E5−H−4T500G |
Mọi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật về sản phẩm và cũng như yêu cầu báo giá vui lòng liên hệ theo thông tin:
Mr Bụi : 0938 416 567 – 0909 629 558
Email: Buinvt@gmail.com
Chúng tôi là đại lý, nhà phân phối chính hãng biến tần V&T tại Việt Nam.
Biến tần V & T Drive được công nhận về chất lượng, độ tin cậy và hiệu quả về chi phí đầu tư ,đáp ứng yêu cầu ngày càng tăng của các thị trường trên toàn thế giới. Chúng tôi cam kết trở thành một công ty công nghiệp hàng đầu và uy tín nhất trên thế giới để cung cấp các sản phẩm có chất lượng cao và giá cạnh tranh trên thị trường. Cho đến nay các sản phẩm của V & T Drive đã được xuất khẩu tới hơn 60 quốc gia như Đức, Anh, Nga, UAE, Parkistan, Thái Lan, Ấn Độ, Úc, Nam Phi, Mexico …
Biến tần V&T E5-H là một dòng sản phẩm biến tần đa năng được thiết kế phù hợp với nhiều ứng dụng truyền động trong công nghiệp. Với chức năng điều khiển Vector vòng hở sẽ đáp ứng tối đa các yêu cầu ứng dụng phức tạp, cần độ ổn định cao, và giá cả cạnh tranh.
Mọi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật về sản phẩm và cũng như yêu cầu báo giá vui lòng liên hệ theo thông tin:
Mr Bụi : 0938 416 567 – 0909 629 558
Email: Buinvt@gmail.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Ứng dụng của biến tần E5-H | Tải thường: Quạt, bơm, HVAC Tải nặng: Băng chuyền, Máy đóng gói, Chế biến thực phẩm.cầu trục và các máy nâng hạ, máy nén khí, máy đùn ép, máy cuộn,máy công cụ, máy giặt công nghiệp… |
Nguồn cấp | 3 pha 380-480VAC; 50Hz/60Hz |
Công suất | 0.75 ~ 500K w |
Dòng điện | |
Dải tần số | 0.00 ~ 300.00Hz |
Mô men khởi động | 0.50Hz 180% |
1:100 | |
Khả năng quá tải | 150% trong 60 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 0,5 giây |
Phương pháp điều khiển | Vector Control ( Điều khiển véc tơ vòng hở ) |
Pham hãm | Biến tần V&T E5-H tích hợp sẵn bộ hãm động năng giúp dừng nhanh khi kết hợp với điện trở hãm |
Ngõ vào số | Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn |
Ngõ ra | Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát, ngõ ra giám sát an toàn |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá tải động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt áp, tham chiếu so sánh bất thường tự động điều chỉnh, ngắt kết nối lấy mẫu nhiệt độ, đầu ra nguồn điện bất thường + 10V, ngõ vào analog bất thường, motor overtemperature (PTC), giao tiếp bất thường, sao chép bất thường, lỗi phát hiện loại trừ lẫn nhau của thiết bị đầu cuối, bảo vệ quá tải phần cứng |
Chức năng chính | Chức năng tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn sử dụng cảm biến tốc độ Menu cơ bản, mune truy cập nhanh, menu lưu trữ 10 thay đổi trước đó Cho phép download, upload chương trình lên màn hình biến tần Cung cấp nhiều tính năng giúp thiết lập và vận hành biến tần dễ dàng như: chế độ tự chỉnh auto-tuning… |
Truyền thông | Tích hợp sẵn Modbus RTU 485, khoảng cách truyền lên đến 500m |
Thiết bị mở rộng | PG Card tuyền thông, card điều khiển máy nén khí, card hiển thị….. |
Cấp bảo vệ | IP20 |
CÔNG SUẤT TỪ 0.75KW – 75KW
Power (kW) | 0.75 | 1.5 | 2.2 | 3.7 | 5.5 | 7.5 | 11 | 15 | 18.5 | 22 | 30 | 37 | 45 | 55 | 75 | |
Motor power (kW) | 0.75 | 1.5 | 2.2 | 3.7 | 5.5 | 7.5 | 11 | 15 | 18.5 | 22 | 30 | 37 | 45 | 55 | 75 | |
Output | Voltage (V) | Three−phase 0 to rated input voltage | ||||||||||||||
Rated current (A) | 2.5 | 3.8 | 5.5 | 9 | 13 | 17 | 24 | 30 | 39 | 45 | 60 | 75 | 91 | 112 | 150 | |
Overload capacity | 150% 1 minute, 180% 10 seconds, 200% 0.5 second, interval: 10 minutes (inverse time lag feature) | |||||||||||||||
Input | Rated voltage/frequency | Three−phase 380V/480V; 50Hz/60Hz | ||||||||||||||
Allowable voltage range | 323V ~ 528V; Voltage unbalancedness ≤3%; allowable frequency fluctuation: ±5% | |||||||||||||||
Rated current (A) | 2.8 | 4.2 | 6.1 | 10 | 15 | 19 | 26 | 33 | 43 | 50 | 66 | 83 | 100 | 123 | 165 | |
Braking unit | Built−in as standard | Built−in as option | ||||||||||||||
Protection class | IP20 | |||||||||||||||
Cooling mode | Self−cooling | Forced air convection cooling |
CÔNG SUẤT TỪ 90KW – 500KW
Power (kW) | 90 | 110 | 132 | 160 | 185 | 200 | 220 | 250 | 280 | 315 | 355 | 400 | 450 | 500 | ||
Motor power (kW) | 90 | 110 | 132 | 160 | 185 | 200 | 220 | 250 | 280 | 315 | 355 | 400 | 450 | 500 | ||
Output | Voltage (V) | Three−phase 0 to rated input voltage | ||||||||||||||
Rated current (A) | 176 | 210 | 253 | 304 | 350 | 380 | 426 | 470 | 520 | 600 | 650 | 690 | 775 | 860 | ||
Overload capacity | 150% 1 minute, 180% 10 seconds, 200% 0.5 second, interval: 10 minutes (inverse time lag feature) | |||||||||||||||
Input | Rated voltage/frequency | Three−phase 380V/480V; 50Hz/60Hz | ||||||||||||||
Allowable voltage range | 323V ~ 528V; Voltage unbalancedness ≤3%; allowable frequency fluctuation: ±5% | |||||||||||||||
Rated current (A) | 160* | 196* | 232* | 282* | 326* | 352* | 385* | 437* | 491* | 580* | 624* | 670* | 755* | 840* | ||
Braking unit | External braking unit needed | |||||||||||||||
Protection class | IP20 | |||||||||||||||
Cooling mode | Forced air convection cooling |
Mọi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật về sản phẩm và cũng như yêu cầu báo giá vui lòng liên hệ theo thông tin:
Mr Bụi : 0938 416 567 – 0909 629 558
Email: Buinvt@gmail.com