Biến tần Yaskawa A1000
Biến tần Yaskawa A1000 là dòng biến tần tích hợp nhiều tính năng cao cấp, linh hoạt, chất lượng vượt trội, giao diện thân thiện, công suất lên đến 1000HP. Về các option hỗ trợ, A1000 có đầy đủ các card hỗ trợ về truyền thông (Mechantrolink, DeviceNet, Profibus, Can Open,…) đầy đủ các card hồi tiếp encoder và các card mở rộng I/O. Cộng với khả năng cho phép lập trình trực tiếp trên biến tần, A1000 có thể hỗ trợ điều khiển cho tất cả các hệ thống từ đơn giản đến phức tạp. A1000 là giải pháp lựa chọn tốt nhất, tối ưu nhất cho các ứng dụng của bạn.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BÀN PHÍM BIẾN TẦN YASKAWA A1000
Cài đặt thông số biến tần Yaskawa A1000
STT | Nhóm | Thông số | Chức năng | Mô tả | Mặc định | |||
1 | A1 | A1-01 | Mức truy cập thông số | 0 : chỉ cho phép giám sát | 2 | |||
2 : cho phép truy suất | ||||||||
A1-02 | Chọn chế độ điều khiển | 0: chế độ V/f cho động cơ thường | 0 | |||||
2: chế độ vector vòng hở ( OLV) | ||||||||
3: chế độ vector vòng kín ( CLV ) | ||||||||
5: chế độ OLV động cơ đồng bộ | ||||||||
7: chế độ CLV động cơ đồng bộ | ||||||||
A1-03 | Cài đặt về mặc định | 0: không sử dụng | 0 | |||||
2220: cài về chế độ 2 dây | ||||||||
3330: cài về chế độ 3 dây | ||||||||
2 | B1 | B1-01 | Cài đặt tham chiếu tần số | 0: tham chiếu từ Panel | 1 | |||
1: tham chiếu từ terminal | ||||||||
2: tham chiếu từ mạng truyền thông | ||||||||
3: tham chiếu từ biến trở (option) | ||||||||
4: tham chiếu theo xung ngõ vào | ||||||||
B1-02 | Cài đặt lệnh hoạt động | 0: tham chiếu từ Panel | 1 | |||||
1: tham chiếu từ terminal | ||||||||
2: tham chiếu từ mạng truyền thông | ||||||||
B1-03 | Chọn chế độ dừng | 0: dừng theo thời gian cài đặt | 0 | |||||
1: dừng tự do | ||||||||
B1-04 | Chế độ chạy ngược | 0: cho phép chạy ngược | 0 | |||||
1: không cho phép chạy ngược | ||||||||
B1-14 | Đảo pha đầu ra | 0: không đảo pha | 0 | |||||
1: đảo pha đầu ra | ||||||||
3 | C1 | C1-01 | Thời gian tăng tốc 1 | 1 ~ 6000 s | 30.0 s | |||
C1-02 | Thời gian giảm tốc 1 | |||||||
C1-03 | Thời gian tăng tốc 2 | |||||||
C1-04 | Thời gian giảm tốc 2 |
4 | C6 | C6-02 | Cài đặt tần số sóng mang | 1: 2 Khz | ||||
2: 5 Khz | ||||||||
3: 8 Khz | ||||||||
4: 10 Khz | ||||||||
5: 12.5 Khz | ||||||||
6: 15 Khz | ||||||||
7: Swing PWM1 | ||||||||
8: Swing PWM2 | ||||||||
9: Swing PWM3 | ||||||||
5 | D1 | D1-01 ~ | Giá trị 8 cấp tốc độ | 0 ~ 400 Hz | ||||
… D1-8 | ||||||||
D1-17 | Tần số chạy jog | 0 ~ 400 Hz | 6 Hz | |||||
6 | D2 | D2-01 | Giới hạn trên của tần số tham chiếu | 0 ~ 110% | 100.00% | |||
D2-02 | Giới hạn dưới của tần số tham chiếu | 0 ~ 110% | 0.00% | |||||
7 | E2 | E2-01 | Dòng điện định mức motor | |||||
E2-02 | Độ trượt định mức motor | |||||||
E2-03 | Dòng điện không tải motor | |||||||
E2-04 | Số cực motor | |||||||
E2-11 | Công suất motor | |||||||
8 | H1 | H1-01 ~ | Cài đặt chức năng ngõ vào S1 ~ S8 | 1 ~ 9F | Tham khảo manual | |||
… H1-08 | ||||||||
9 | H2 | H2-01 ~ H2-03 | Cài đặt chức năng cho ngõ ra relay (M1-M2, M3-M4, M5-M6) | 0 ~ 192 | Tham khảo manual | |||
10 | H3 | H3-01 | Chọn mức tín hiệu ngõ vào analog A1 | 0: 0 – 10V | 0 | |||
1: -10V – 10V | ||||||||
H3-02 | Chọn chức năng cho ngõ A1 | 0 ~ 31 | Tham khảo manual | |||||
H3-05 | Chọn mức tín hiệu ngõ vào analog A3 | 0: 0 – 10V | 0 | |||||
1: -10V – 10V | ||||||||
H3-06 | Chọn chức năng cho ngõ A3 | 0 ~ 31 | Tham khảo manual | |||||
H3-09 | Chọn mức tín hiệu ngõ vào analog A2 | 0: 0 – 10V | 2 | |||||
1: -10V – 10V | ||||||||
2: 4 ~ 20 mA | ||||||||
3: 0 ~ 20 mA | ||||||||
H3-10 | Chọn chức năng cho ngõ A2 | 0 ~ 31 | Tham khảo manual |
12 | L8-02 | Mức cảnh báo nhiệt độ | 50 ~ 150 0C | |||||
L8-05 | Bảo vệ mất pha đầu vào | 0: Không cho phép | 1 | |||||
1: cho phép | ||||||||
L8-07 | Bảo vệ mất pha ngõ ra | 0: Không cho phép | 1 | |||||
1: cho phép | ||||||||
L8-09 | Bảo vệ chạm đất ngõ ra | 0: Không cho phép | 1 | |||||
1: cho phép | ||||||||
L8-12 | Cài đặt nhiệt độ môi trường | -10 ~ 50 độ | 30 độ |
Mọi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật & báo giá vui lòng gọi:
NGUYỄN VĂN TRÚC BỤI (Mr)
Giám đốc Kinh doanh
Mobile: 0909 629558 – 0938 416 567
Skype: nguyenvantrucbui
Email: buinvt@namphuongviet.vn
Gmail: Buinvt@gmail.com